• [ ごく ]

    adv

    rất/vô cùng/cực/cực kỳ
    私はその映画を極好きだった: Tôi rất (vô cùng, cực, cực kỳ) thích bộ phim đó
    レイは新しい車にとても(極) 満足している: Rey rất (vô cùng, cực, cực kỳ) thỏa mãn với chiếc xe ô tô mới.

    n

    trạng thái ở mức độ cao/mức độ quá
    興奮の極: Trạng thái ở mức độ cao (mức độ quá) của sự hưng phấn
    苦痛と悲惨の極: Trạng thái ở mức độ cao (mức độ quá) của sự bi thảm và đau khổ.

    Tin học

    [ きょく ]

    điểm cực [pole]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X