• [ きわめて ]

    adv

    cực kỳ/rất/vô cùng/đặc biệt/hết sức
    極めておとなしい: rất (cực kỳ) hiền lành
    人間が自然を利用できると判断したのは、そもそも極めてごう慢なことだったと彼は述べた。: con người ta, lúc nghĩ rằng có thể sử dụng một cách tự nhiên chính là lúc rất chủ quan
    極めてごう慢な態度を取る : có thái độ rất (hết sức, cực kỳ) kiêu ngạo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X