• [ きわめる ]

    v1

    tìm hiểu/tìm hiểu đến cùng/cố gắng/cố gắng/đến cùng/tiến hành đến cùng
    真相を極める: tìm hiểu chân tướng sự việc (sự thật)
    頂点を極める: cố gắng đạt đến đỉnh điểm tối đa
    bồi dưỡng/nâng cao/rèn luyện/đạt đến mức tối đa
    知識・技術を極める: bồi dưỡng nâng cao kiến thức, kỹ thuật
    英語を極める: nâng cao trình độ tiếng Anh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X