• [ ごくじょう ]

    adj-na

    nhất/tốt nhất/cao nhất/thượng hạng
     ~の酒: loại rượu thượng hạng

    n

    sự nhất/cái nhất/cao nhất/hảo hạng/tuyệt vời
    特別極上: hảo hạngđặc biệt
    極上値: Giá cao nhất
    極上ワイン: Rượu hảo hạng
    極上の快適さを高く評価する: Đánh giá cao cảm giác sảng khoái tuyệt vời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X