• [ ごくらく ]

    n

    cõi cực lạc/thiên đường
    うまいもの食べてゴロゴロして...あー、極楽極楽: được ăn thức ăn ngon và đi chơi thong dong... Thế mới là thiên đường
    この世の極楽: Thiên đường của thế giới này
    極楽鳥: Chim thiên đường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X