• [ たのしむ ]

    adv

    vui đùa
    vui chơi
    sướng
    khoái
    chơi

    v5m

    vui/vui vẻ/khoái lạc/sung sướng/thích/thích thú/thưởng thức
    毎日の生活を ~: vui với cuộc sống hàng ngày

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X