• [ がっき ]

    n

    nhạc khí
    nhạc cụ
    ほかの楽器と音を合わせる: hòa âm cùng các nhạc cụ khác
    彼は、楽器の扱いにとても慣れている: anh ấy sử dụng nhạc cụ rất thành thạo
    一つの楽器の演奏を身に着ける: học cách chơi một loại nhạc cụ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X