• [ がくだん ]

    n

    Dàn nhạc/ban nhạc
    ダンス楽団 : ban nhạc khiêu vũ
    移動楽団 : ban nhạc di động
    楽団のメンバー : các thành viên của ban nhạc
    彼女の息子は巡業楽団の一員だった : con trai của anh ấy chơi ở dàn nhạc lưu động
    高校の楽団の先生 : giáo viên dậy nhạc cấp ba

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X