• [ かまう ]

    v5u

    trêu ghẹo
    猫を構っていけません。: Đừng có trêu mèo.
    quan tâm
    彼は身なりを構わない。: Anh ta không quan tâm đến bề ngoài của mình.
    僕はどちらが勝とうか別に構わない。: Tôi không quan tâm ai thắng.
    遅れた人に構わず先に行ってください。: Đừng quan tâm đến những người đến muộn mà hãy đi trước đi.
    時間はいつでも構わないから,今日中に電話をくれ。: Hãy gọi điện cho tôi bất kỳ lúc nào.
    chăm sóc/săn sóc
    主人は忙しく子どもたちを構いません。: Chồng tôi bận quá nên không thể chăm sóc con cái được
    彼女は息子のことを構いすぎる。: Bà ấy chăm sóc con trai một cách quá mức.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X