• [ こうそう ]

    n

    khái niệm
    kế hoạch/mưu đồ
    校長先生はスポーツ施設拡大の構想を語った。: Thầy hiệu trưởng nói về kế hoạch mở rộng trang thiết bị thể thao.
    その作家は目下新しい長編小説の構想を練っている。: Tác giả đó hiện đang có kế hoạch viết một cuốn trường thiên tiểu thuyết mới.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X