• [ こうせい ]

    n

    cấu thành/sự cấu thành/cấu tạo
    イオン構成 : Sự cấu thành (cấu tạo) của ion
    その国の人種構成 : các tộc người (dân tộc) cấu thành của đất nước đó
    ゲノム構成 : cấu thành (cấu tạo) của gien
    システムの構成: cấu thành (cấu tạo) của hệ thống

    Kỹ thuật

    [ こうせい ]

    cấu thành [composition]

    Tin học

    [ こうせい ]

    cấu hình [configuration]
    Explanation: Những sự chọn lựa được thực hiện trong quá trình thiết lập một hệ máy tính hoặc một chương trình ứng dụng sao cho nó phù hợp với những yêu cầu của người sử dụng. Thiết lập chính xác cấu hình cho hệ máy hoặc chương trình là một trong những nhiệm vụ quan trọng hàng đầu của các thao tác điện toán cá nhân, và thật đáng buồn, dù đã có môi trường Windows cũng không thể bỏ qua thủ tục này được.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X