• [ こうぞう ]

    n

    cơ cấu
    cấu trúc/cấu tạo
    文章の構造: Cấu trúc của câu văn
    最近のホテルはほとんどが耐震構造になっている。: Hầu hết các khách sạn gần đây có cấu trúc chịu địa chấn.

    Kinh tế

    [ こうぞう ]

    cơ cấu [structure]

    Tin học

    [ こうぞう ]

    cấu trúc [structure/construction]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X