• [ さまざま ]

    adj-na

    khác nhau/không giống nhau/thuộc về nhiều loại
    ~な: đa dạng; ~に: the

    n

    nhiều loại/sự đa dạng
    人の心は~だ: nhiều người

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X