• [ ひょうてい ]

    n

    Sự tiêu chuẩn hóa/sự định hướng
    接続標定 :sự định hướng liên tục
    地図の標定 :tiêu chuẩn hóa bản đồ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X