• [ ひょうほん ]

    n

    mẫu vật/tiêu bản
    動物[植物]の標本 :mẫu động thực vật/ tiêu bản động thực vật

    Tin học

    [ ひょうほん ]

    mẫu [sample (in statistics)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X