• [ ひょうじゅん ]

    n

    tiêu chuẩn
    物事の判断は人によって標準が異なる. :Con người đánh giá mọi thứ theo các tiêu chuẩn khác nhau
    その作品は標準以下ということで落とされた. :Tác phẩm bị từ chối do tiêu chuẩn kém
    hạn mức

    Kinh tế

    [ ひょうじゅん ]

    tiêu chuẩn [standard]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]
    マネジメント標準の効果は新規ビジネス創造にある: Hiệu quả của tiêu chuẩn quản lý là việc tạo ra khách hàng mới.


    Tin học

    [ ひょうじゅん ]

    chuẩn/tiêu chuẩn/trung bình/mức [standard (a-no)/average/level/norm]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X