• [ ひょうじゅんへんさ ]

    n

    Sự lệch chuẩn (sd)
    需要の標準偏差 :sự lệch chuẩn yêu cầu
    推定標準偏差 :sự lệch chuẩn dự đoán

    Kinh tế

    [ ひょうじゅんへんさ ]

    độ lệch tiêu chuẩn [standard deviation (SD) (MKT)]
    Category: Marketing [マーケティング]

    Tin học

    [ ひょうじゅんへんさ ]

    độ lệch chuẩn [standard deviation]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X