• [ ひょうじゅんご ]

    n, obs

    ngôn ngữ tiêu chuẩn/chuẩn ngữ
    標準語教育 :nền giáo dục chuẩn ngữ
    標準語法 :phương pháp chuẩn ngữ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X