• N

    ひょうき
    ký hiệu

    (1)目印としてしるすこと。また、その目印。

    (2)標題として書くこと。また、その題。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X