• [ けんり ]

    n

    quyền lợi/đặc quyền/đặc lợi/quyền
    権利・所有権および利益: Quyền lợi, quyền sở hữu và lợi nhuận
    ~についての明確な説明を受ける権利: Quyền được giải thích rõ ràng (minh bạch) về ~
    ~に謳われた基本的で譲渡不可能な権利: Quyền lợi cơ bản và không thể chuyển nhượng được trao cho ai ~
    ~を拒否する絶対的な権利: Quyền phủ quyết (bác bỏ) tuyệt đối ~

    Kinh tế

    [ けんり ]

    quyền [right]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X