• [ けんりょくのざ ]

    n

    vị trí có quyền lực/ghế quyền cao chức trọng
    権力の座から引きずり下ろす: Đánh bật ai đó ra khỏi vị trí có quyền lực (ghế quyền cao chức trọng)
    うちの会社で権力の座にいるあの男は、従業員から尊敬されていない: Người đàn ông đó - người ngồi ở cái ghế quyền cao chức trọng trong công ty chúng tôi hiện không còn được nhân viên tôn trọng nữa
    権力の座を保

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X