• [ けんりょくとうそう ]

    n

    sự đấu tranh vì quyền lực/sự cạnh tranh về quyền lực/sự tranh giành quyền lực/đấu tranh vì quyền lực/cạnh tranh về quyền lực/tranh giành quyền lực/đấu đá để tranh giành quyền lực
    権力闘争のライバルがいる: Có đối thủ cạnh tranh về quyền lực
    ~間に権力闘争をもたらす: Gây ra cuộc đấu tranh vì quyền lực (tranh giành quyền lực, đấu đá để tranh giành quyền lực) giữa ~
    権力闘争を正当化する: Hợp pháp hóa sự đấu tranh về quyền lực
    激しい権力闘争: đấu tranh vì quyền lực (tranh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X