• [ けんい ]

    n, n-suf

    quyền thế
    oai quyền
    khí thế

    n

    quyền uy/quyền hành/quyền lực
    ウェブデザインの権威: quyền hành sử dụng trang Web
    いつでもどこでも通用する権威: quyền hành sử dụng mọi lúc mọi nơi
    王の権威: quyền lực của vua

    n

    uy quyền

    n

    vế

    Kinh tế

    [ けんい ]

    thẩm quyền [authority]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X