• [ けんいしゅぎ ]

    n

    Chủ nghĩa độc đoán/chủ nghĩa quyền lực
    教会{(ょうかい)や国家(こっ)}の権威主義{けんい しゅぎ): Chủ nghĩa quyền lực của giáo hội và của quốc gia

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X