• [ けんぼう ]

    n

    mưu kế/thủ đoạn
    権謀術数を用いる: Dùng các mưu kế gian trá (thủ đoạn gian trá)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X