• [ おうへい ]

    n, adj-na

    kiêu ngạo/kiêu căng/ngạo mạn
    あの政治家は横柄だ。: Nhà chính trị đó rất kiêu ngạo.
    彼は使用人に対して横柄だ。: Ông ta rất kiêu ngạo với người làm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X