• [ おうちゃく ]

    n

    lười biếng/lười nhác/ăn không ngồi rồi
    横着を決め込む : lười nhác, sao lãng (bỏ bê) công việc
    横着者: kẻ lười nhác (lười biếng, ăn không ngồi rồi)

    adj-na

    lười/lười biếng/lười nhác/ăn không ngồi rồi
    息子は横着をして寝る前に歯を磨かない。: Con trai tôi lười đánh răng trước khi đi ngủ.
    横着な〔態度が〕: thái độ lười nhác
    横着なやつ: kẻ ăn không ngồi rồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X