• [ はし ]

    n

    cầu
    オンラインのデジタル世界と人間性を結ぶ橋: Cầu nối giữa con người và thế giới kĩ thuật số của chương trình trực tuyến
    川に架かる橋: Cầu bắc qua sông
    1車線の橋: Cầu dành cho một làn xe
    橋を渡す: Đi qua cầu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X