• [ きかい ]

    n

    cơ hội/dịp
    ~する予期しない機会: cơ hội không mong muốn để làm gì đó
    ~を見る最後の機会: cơ hội (dịp) cuối cùng để nhìn thấy ai đó
    (人)がもっと自己責任を持つ機会: cơ hội cho ai đó có trách nhiệm với mình hơn
    (人)が(人)に会えるまた別の機会: cơ hội (dịp) đặc biệt để ai đó gặp ai đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X