• [ きげん ]

    n

    sức khỏe
    さようなら、ご機嫌よう: chào anh, chúc anh mạnh khỏe
    sắc mặt/tâm trạng/tính khí/tâm tình/tính tình
    機嫌がいい: sắc mặt tốt
    すぐに機嫌がよくなるといいわね: nếu sắc mặt (tâm trạng) mà tốt lên ngay thì hay quá nhỉ
    (人)の機嫌が悪いときだと: khi sắc mặt (tâm trạng) ai không tốt
    私の上司は今日は機嫌が悪かった: hôm nay tâm trạng sếp tôi không được vui
    彼は朝、機嫌が悪い: sáng nay tâm trạng anh ta có vẻ không

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X