• [ きざい ]

    n

    phụ tùng máy/máy móc/thiết bị
    ガソリンで動く機材: máy móc chạy bằng xăng
    テレビ放送機材: thiết bị truyền thông tivi
    印刷機材: thiết bị in ấn
    高性能に作られた機材: thiết bị được làm với tính năng cao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X