• [ きかいか ]

    n

    cơ khí hoá
    cơ giới hóa
    自動機械化: cơ giới hóa tự động
    生産機械化: cơ giới hóa sản xuất
    農業の機械化: cơ giới hóa nông nghiệp
    cơ giới hoá

    Kỹ thuật

    [ きかいか ]

    sự cơ giới hóa [mechanization]

    Tin học

    [ きかいか ]

    tin học hoá/vi tính hoá [computerization (vs)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X