• Kỹ thuật

    [ きかいてきせいしつ ]

    tính chất cơ giới [mechanical property]
    Category: vật liệu [材料]
    Explanation: 材料の機械的な特性、つまり弾性、非弾性反応、応力と歪み、弾性率、引張強さ、疲れ限、硬さなどのように力が加えられた場合に発生する材料性質。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X