• Tin học

    [ きかいご ]

    ngôn ngữ máy tính [machine language/machine word/computer word]
    Explanation: Ngôn ngữ nhị phân tự nhiên mà bộ xử lý trung tâm ( CPU) của máy tính có thể nhận biết và thực hiện. Ngôn ngữ này được biểu diễn bằng các số 0 và 1, nên rất khó đọc và sử dụng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X