• [ きこう ]

    n

    cơ cấu/tổ chức/cơ quan
    全体(の機構): cơ cấu tổ chức tổng thể
    (国連)国際難民機構: tổ chức về người tị nạn quốc tế (Liên Hiệp Quốc)
    (欧州)安全保障協力機構: Cơ quan hợp tác về an ninh và bảo vệ châu Âu
    (財)国際研修協力機構: cơ quan hợp tác đào tạo quốc tế
    cơ cấu/cấu tạo/tổ chức
    トリガー機構: cấu tạo cò súng
    ドッキング機構〔宇宙機などの〕: cơ cấu (cấu tạo) bộ phận hạ cánh của tàu vũ trụ
    (欧州)安全保障協力機構: tổ chức hợp tác bảo đảm an toàn Châu Âu (OSCE)

    Kỹ thuật

    [ きこう ]

    cơ cấu [mechanism, system]
    Explanation: 機械が一定の働きをするためのしくみ。

    [ ここう ]

    cơ cấu [mechanism]
    Explanation: 機械が一定の働きをするためのしくみ。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X