• [ きちょう ]

    n

    phi công/cơ trưởng
    定期便旅客機の機長: cơ trưởng trên chuyến bay định kỳ
    機長の指示に従う : theo lệnh của cơ trưởng
    機長席: ghế cở trưởng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X