• [ きかん ]

    n

    cơ quan
    ~の著作権機関: cơ quan phụ trách vấn đề bản quyền
    エネルギー機関: cơ quan năng lượng
    近代設備の整った機関: cơ quan được lắp đặt trang thiết bị hiện đại

    Kinh tế

    [ きかん ]

    cơ quan [office]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X