• [ きかんしゃ ]

    n

    đầu máy/động cơ
    機関車がゆっくりと駅を通り抜けていった: đầu máy xe lửa chạy chầm chậm qua sân ga
    うわーい、ミニ機関車だ。へぇ、ちゃんと石炭で動くんだね。ハルちゃん、一緒に乗ってみようか: ôi, một cái đầu máy mi-ni. Nó chạy bằng than đá nhỉ. Haru, có muốn đi cùng anh không?
    機関車を運転する: vận hành động cơ
    機関車を造る: chế tạo ra động cơ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X