• [ おり ]

    n

    lồng
    檻の中の若鳥一羽は沼地にいる百羽よりましだ。 :Một con chim trong lồng còn đáng giá hơn một trăm con chim trong đầm lầy
    動物園の檻に入れられている動物 :Những con vật mà bị nhốt trong lồng tại các trại thú

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X