• [ くし ]

    n

    lược chải đầu/lược
    プラスチックの櫛: lược chải đầu bằng nhựa
    骨製の櫛: lược chải đầu bằng xương
    目の細かい櫛: lược có răng nhỏ
    目の詰んだ櫛で: lược bí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X