• [ かく ]

    v5k

    thiếu
    あの先生は時々常識を欠くような行動を取る。: Thầy giáo đó đôi khi có những hành động giống như là thiếu kiến thức thông thường vậy.
    野菜は人間にとって欠くことのできない食べ物だ。: Rau là thực phẩm không thể thiếu đối với con người.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X