• [ けつぼう ]

    vs

    điêu đứng

    n

    sự thiếu/sự thiếu thốn/thiếu/thiếu thốn
    AとBの両方の欠乏: thiếu thốn cả hai mặt A và B
    ~する機会の欠: thiếu cơ hội làm gì
    ~による高度の酸素欠乏: thiếu oxy trầm trọng do ~
    グルコース欠乏: thiếu đường gluco

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X