• [ けっせき ]

    n

    sự vắng mặt/sự không tham dự/vắng mặt/nghỉ (học)/không tham dự
    しばしばの無断欠席: vắng mặt không lý do thường xuyên
    学校の長期欠席: không đi học suốt một thời gian dài
    欠席がちである: chỉ toàn vắng mặt thôi
    khiếm khuyết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X