• [ つぎ ]

    n

    lần sau/sau đây/tiếp đến
    次々といろんなアイディアを見せに来られても困る :Tôi thấy rất khó khi xem những ý tưởng tiếp theo của bạn
    我が社には次々とお金が流れ込んでいるので、高額のボーナスを期待していなさい :Tiền liên tục chảy vào công ty chúng ta, vì vậy hãy chờ đón một mức thưởng cao đi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X