• [ つぎつぎに ]

    adv

    lần lượt/từng cái một
    次々にごまかしたりたらいまわしにしたりして回答を与えない :Không lý giải được việc vừa dối trá vừa lừa gạt hết lần này tới lần khác
    社会人向けの大学院を次々に開設する :Mở lần lượt viện đại học cho người đã đi làm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X