• [ つぐ ]

    v5g

    đứng sau/sau/tiếp theo
    合衆国に次ぐ経済大国として現れる :Được xem là cường quốc kinh tế đứng sau nước Mĩ
    ヨーロッパ大陸でロシアに次ぐ大きな国 :Đất nước ở Châu Âu lớn thứ hai sau nước Nga

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X