• [ じかん ]

    n

    thứ trưởng
    閣僚や次官級レベルで構成される :Hợp thành cấp bộ trưởng và cấp thứ trưởng
    地域社会計画・開発次官補室 :Phòng hỗ trợ thứ trưởng phát triển và kế hoạch xã hội khu vực.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X