• [ しだい ]

    n, n-adv

    tình hình/hoàn cảnh
    次第によって: dựa vào tình hình
    thứ tự/trình tự
    式の次第を会場に掲示する: dán chương trình buổi lễ hội ở hội trường
    lần lần
    dần dần/từ từ
    月がしだいにのぼってくる: trăng từ từ lên cao

    n-adv

    tùy theo/tùy thuộc/ngay khi

    Kinh tế

    [ しだい ]

    trình tự/thủ tục/hoàn cảnh/tình huống [procedure, circumstances, status of things]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X