• [ おうしゅう ]

    n

    châu Âu/Âu châu
    欧州から米国への資金の流出: dòng tiền vốn chảy từ Châu Âu sang Mỹ
    欧州で高い評価を受ける: được đánh giá cao ở Châu Âu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X