• [ かきょく ]

    n

    giai điệu/ca khúc/bài hát
    私はこの歌(曲)でデビューした: tôi đã trình diễn bài hát này
    私がこの歌(曲)を書き始めてから約1時間後には歌(曲)全体が出来上がっていた: kể từ lúc bắt đầu viết ca khúc này, chỉ một tiếng sau, tôi đã viết xong
    私はその歌(曲)大勢の人に聞かせた: tôi đã cho mọi người nghe những giai điệu đó
    bản nhạc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X